Nghĩa là gì:
vinyl
vinyl- danh từ
- nhựa vinyl (chất nhựa dẻo hơi cứng, nhất là PVC được dùng làm áo mưa, đựa hát, bìa sách )
on vinyl Thành ngữ, tục ngữ
vinyl
vinyl
on vinyl
In the medium of phonograph recordings: an old song available only on vinyl. trên đĩa nhựa
Trên đĩa hát. Tôi luôn được bảo rằng âm nhạc trên đĩa vinyl nghe hay hơn, nhưng thành thật mà nói thì tui không thể nghe thấy một chút khác biệt nào. Ngày càng có nhiều nhạc sĩ chọn phát hành anthology của họ trên vinyl cùng với các định dạng kỹ thuật số .. Xem thêm: trên, vinyl trên vinyl
Trong phương tiện thu âm máy hát: một bài hát cũ chỉ có trên đĩa vinyl .. Xem thêm : trên, vinyl. Xem thêm:
An on vinyl idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on vinyl, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on vinyl