Nghĩa là gì:
doldrums
doldrums /'dɔldrəmz/- danh từ
- trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản
- to be in the doldrums: buồn nản, chán nản
- (hàng hải) tình trạng lặng gió
out of the doldrums Thành ngữ, tục ngữ
in the doldrums
Idiom(s): in the doldrums
Theme: SADNESS
sluggish; inactive; in low spirits.
• He's usually in the doldrums in the winter.
• I had some bad news yesterday, which put me into the doldrums.
Doldrums
If a person is in the doldrums, they are depressed. If a project or something similar is in the doldrums, it isn't making any progress.
Down in the doldrums
If somebody's down in the doldrums, they are depressed and lacking energy.
into the doldrums|doldrums|the doldrums
adj. phr. Inactive; sluggish; depressed. The news of our factory's going out of business put all of us in the doldrums.ra khỏi tình trạng ảm đạm
Không còn trong tình trạng trì trệ, điêu đứng; tăng trong hoạt động, tiến bộ, hoặc thành công. Sau khi bị mắc kẹt trong suy thoái trong vài năm qua, nền kinh tế cuối cùng vừa bắt đầu thoát ra khỏi tình trạng ảm đạm trong những tháng gần đây.. Xem thêm: tình trạng ảm đạm, của, rara khỏi tình trạng ảm đạm
Nếu một người, tổ chức, nền kinh tế, v.v. thoát khỏi tình trạng trì trệ, họ cải thiện và trở nên thành công và năng động hơn. Tuy nhiên, các ước tính ngày nay mang lại hy vọng rằng nền kinh tế cuối cùng có thể thoát khỏi tình trạng ảm đạm. Với sự hài hước và tinh thần lạc quan của mình, Jane vừa giúp tui thoát khỏi tình trạng ảm đạm mà tui đã mắc phải trong suốt ba năm. Lưu ý: Các biểu thức trên liên quan đến Vùng ảm đạm, là một vùng biển gần xích đạo nơi thường có ít hoặc bất có gió. Điều này có nghĩa là các thuyền buồm có thể bị mắc kẹt ở đó trong thời (gian) gian dài. Không rõ liệu các thủy thủ vừa đặt tên cho khu vực theo cụm từ này hay liệu tên của khu vực vừa tạo ra cụm từ đó hay không, mặc dù tiềm năng đầu tiên có nhiều tiềm năng hơn. . Xem thêm: ảm đạm, của, ra. Xem thêm:
An out of the doldrums idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with out of the doldrums, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ out of the doldrums