own the road Thành ngữ, tục ngữ
down the road
dismissed, fired Disagree with the boss and you'll soon be down the road. làm chủ con đường
Trở thành người quan trọng nhất trên con đường. Điển hình là nói về những người lái xe ô tô mà bất quan tâm đến những người lái xe khác, người đi xe đạp, v.v. Này, bạn bất làm chủ đường! Ở trong làn đường của bạn! Người đi xe đạp bị những người lái xe như bạn đâm vào mỗi ngày, những người nghĩ rằng họ làm chủ đường .. Xem thêm: riêng, đường. Xem thêm:
An own the road idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with own the road, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ own the road