Nghĩa là gì:
clear-sighted
clear-sighted /'kliə'saitid/- tính từ
- sáng suốt; nhìn xa thấy rộng
partially sighted Thành ngữ, tục ngữ
thấy một phần
Khiếm thị mà bất bị mù trả toàn hoặc mù về mặt pháp lý. Tôi luôn bị cận thị nên tui đã quen với chuyện đeo kính từ khi còn nhỏ.. Xem thêm: cận thịviễn thị
Euph. bất thể nhìn rõ. Carrie bị khiếm thị một phần, nhưng cô ấy bất thể nhìn đủ rõ để đọc. Tôi bất mù. Tôi bị cận thị.. Xem thêm: cận thị. Xem thêm:
An partially sighted idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with partially sighted, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ partially sighted