Nghĩa là gì:
remarkable
remarkable /ri'mɑ:kəbl/- tính từ
- xuất sắc, phi thường, đặc biệt
pass remarkable Thành ngữ, tục ngữ
đáng chú ý
Chọn đưa ra những nhận xét bất được vui nghênh, thường là khó chịu. Chủ yếu được nghe ở Ireland. Bạn luôn có thể tin tưởng vào dì Gertrude là người rất vượt trội trong bất kỳ buổi họp mặt gia (nhà) đình nào .. Xem thêm:
An pass remarkable idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pass remarkable, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pass remarkable