pat (someone or something) on (something or some place) Thành ngữ, tục ngữ
vỗ nhẹ (ai đó hoặc vật gì đó) lên (vật gì đó hoặc nơi nào đó)
Nhẹ nhàng chạm vào ai đó hoặc vật gì đó vào một vị trí cụ thể bằng một vật bằng phẳng, thường là bàn tay của một người. Anh ấy vỗ vai tui khi đến lượt tui đi. Anh ta dùng cuốn sách đang cầm trên tay vỗ nhẹ chiếc xe của mình lên mui xe để cho tui xem cái cũ chắc chắn đến mức nào, và cái cản cuối cùng rơi ra .. Xem thêm: on, pat pat ai or article on article
để chạm vào ai đó hoặc thứ gì đó trên một đất điểm cụ thể bằng bàn tay đang mở. Cô vỗ nhẹ vào mông trẻ. Tôi vỗ nhẹ vào chiếc xe trên mui của nó để cho thấy tui tự hào về nó như thế nào .. Xem thêm: on, pat. Xem thêm:
An pat (someone or something) on (something or some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pat (someone or something) on (something or some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pat (someone or something) on (something or some place)