Nghĩa là gì:
patron saint
patron saint- danh từ
- thần hộ mệnh, thánh bảo hộ
patience of a saint Thành ngữ, tục ngữ
East Saint
see East Boogie sự kiên nhẫn của một vị thánh
Một mức độ kiên nhẫn không cùng và bất thể khuất phục, đặc biệt là khi đối mặt với vấn đề hoặc khó khăn. Lĩnh vực công chuyện này đòi hỏi sự kiên nhẫn của một vị thánh, vì vậy nếu bạn đang tìm kiếm kết quả ngay lập tức, bạn đang làm sai nghề. Em gái tui thật tuyệt cú vời. Cô ấy có năm đứa con ngỗ ngược, nhưng cô ấy có sự kiên nhẫn của một vị thánh với mỗi đứa con trong số chúng .. Xem thêm: của, sự kiên nhẫn, vị thánh sự kiên nhẫn của một ˈsaint / of ˈJob
rất kiên nhẫn: I bất biết làm thế nào cô ấy làm điều đó - cô ấy có sự kiên nhẫn của một vị thánh, người phụ nữ đó! ♢ Bạn cần sự kiên nhẫn của Job để đối xử với khách hàng như vậy.Job là một nhân vật trong Kinh thánh vừa mất gia (nhà) đình, nhà cửa và tài sản nhưng vẫn bất từ chối Chúa .. Xem thêm: job, of, kiên nhẫn, thánh . Xem thêm:
An patience of a saint idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with patience of a saint, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ patience of a saint