pee in (someone's) Corn Flakes Thành ngữ, tục ngữ
chronic flakes
ashes from a marijuana cigarette tè vào (của ai đó) Corn Flakes
tiếng lóng thô lỗ Để thực sự khó chịu, cáu kỉnh hoặc làm ai đó thất vọng. Xin lỗi vì vừa đi tiểu trong Corn Flakes của bạn, nhưng bạn sẽ bất nhận được bất kỳ tín chỉ nào cho lớp học trừ khi bạn tham gia (nhà) mỗi bài giảng. A: "Xem ra, ông chủ hôm nay có tâm trạng hôi." B: "Wow, tui tự hỏi ai vừa nhìn vào Corn Flakes của anh ấy?". Xem thêm: ngô, Vẩy, đái. Xem thêm:
An pee in (someone's) Corn Flakes idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pee in (someone's) Corn Flakes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pee in (someone's) Corn Flakes