Nghĩa là gì:
aerolite
aerolite /'eərəlait/
pendente lite Thành ngữ, tục ngữ
Reducente lite
Từ tiếng Latinh, nghĩa đen là "kiện tụng đang chờ xử lý", đề cập đến các lệnh tòa vừa có hiệu lực trong khi một vấn đề vẫn đang được tòa án quyết định. Thẩm phán ra lệnh rằng người chồng phải trả trước cấp dưỡng cho vợ cho đến khi cuộc ly hôn được kết thúc. Phán quyết của tòa án cấp dưới vừa bị lật ngược trở lại trong khi các thẩm phán của Tòa án tối cao xem xét các tác động của vụ án .. Xem thêm:
An pendente lite idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pendente lite, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pendente lite