Nghĩa là gì:
airdrops
airdrop- danh từ
- việc thả (quân lính, hàng hoá...) từ máy bay xuống bằng dù
penny drops Thành ngữ, tục ngữ
bottom drops out, the
bottom drops out, the
Also, the bottom falls out. A collapse occurs, as in The bottom dropped out of the steel market, or When they lost the game, the bottom fell out of their hopes to make the playoffs. This term alludes to collapsing deeper than the very lowest point, or bottom. [First half of 1600s] từng xu rơi xuống
Cuối cùng thì người ta cũng hiểu, nhận ra hoặc nhận ra điều gì đó. Thường được sử dụng ở thì quá khứ. Khi Liam vẽ sơ đồ, cùng xu rơi xuống, và tất cả thứ trở nên rõ ràng với tui .. Xem thêm: thả, xu những giọt xu
chủ yếu là BRITISHCOMMON Nếu một xu rơi xuống, cuối cùng ai đó cũng hiểu hoặc nhận ra điều gì đó. Cuối cùng thì cùng xu vừa giảm xuống. Đó là lý do tại sao cô ấy gửi chúng tui trở lại. Chỉ gần đây cùng xu mới bắt đầu giảm xuống, thực ra, công chuyện mới có lẽ tốt hơn công chuyện khác. Lưu ý: Cụm từ này có thể dùng để chỉ máy đánh bạc (= máy chơi trò chơi), chỉ hoạt động khi bạn đặt một cùng xu. . Xem thêm: drop, penny the penny bead
ai đó cuối cùng cũng nhận ra hoặc hiểu được điều gì đó. bất chính thức, chủ yếu là người Anh. cái gì đó: Cô ấy bất bao giờ hiểu những câu chuyện cười. Thường mất khoảng nửa giờ để cùng xu giảm xuống. ♢ Trên sân khấu im lặng kéo dài, cuối cùng cùng xu cũng rơi xuống - đến lượt tui phát biểu Đây là cách so sánh với cách một cỗ máy khởi động sau khi một cùng xu được đưa vào .. Xem thêm: rơi, xu. Xem thêm:
An penny drops idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with penny drops, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ penny drops