Nghĩa là gì:
plumb
plumb /plʌm/- danh từ
- thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...)
- out of plumb: không thẳng đứng, không ngay, xiên
- tính từ
- thẳng đứng, ngay
- a plumb wall: bức tường thẳng đứng
- (nghĩa bóng) hoàn toàn, đích thật
- plumb nonsense: điều hoàn toàn vô lý
- phó từ
- (nghĩa bóng) đúng, ngay
- plumb in the centre: ngay ở giữa, đúng ở giữa
- (từ lóng) hoàn toàn, thật đúng là
- plumb crazy: hoàn toàn điên rồ, thật đúng là điên
- ngoại động từ
- dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò; đo (độ sâu) bằng dây dò
- (nghĩa bóng) dò, thăm dò, dò xét
- to plumb a mystery: dò xét một điều bí ẩn
- làm thẳng đứng (bức tường...)
pert near, but not plumb Thành ngữ, tục ngữ
plumb loco
completely crazy, crackers After several crop failures, one farmer went plumb loco.
plumb
plumb
out of plumb
or out off plumb
not vertical gần, nhưng bất phải là tốt nhất
Gần nhưng bất hoàn toàn lý tưởng; đầy đủ hoặc có thể sử dụng được nhưng bất hoàn hảo. Những đệ trình này có quyền gần nhưng bất phải là hợp lệ. Tôi hy vọng chúng tui nhận được một số cái tốt hơn .. Xem thêm: but, not, plumb. Xem thêm:
An pert near, but not plumb idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pert near, but not plumb, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pert near, but not plumb