Nghĩa là gì:
pantry
pantry /'pæntri/- danh từ
- phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn
petting pantry Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng của cuddle abdomen
Một rạp chiếu phim. A: "Bạn mới 15 tuổi — bất đời nào tui cho phép bạn đi đến mộtphòng chốngđựng thức ăn để cưng nựng với một cậu bé nào đó!" B: "Nhưng mẹ ơi, chúng ta chỉ là bạn đi xem phim cùng nhau thôi - đó thực sự bất phải là vấn đề lớn.". Xem thêm: mót rặn. Xem thêm:
An petting pantry idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with petting pantry, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ petting pantry