phase into Thành ngữ, tục ngữ
a into g
(See ass into gear)
ass into gear
moving, working, doing After holidays, I'll get my ass into gear and paint the house.
back yourself into a corner
put yourself in a bad position, have no escape If you buy what you can't afford you back yourself into a corner.
beat into one
teach by telling again and again, drill I have been trying to beat the history material into the student's head.
break into
break a door or window to enter, break and enter I couldn't believe that my son would break into a store.
break into song
begin to sing suddenly, sing without warning One of our teachers used to break into song when he taught poetry.
bring someone into line
persuade someone to agree with you He was finally able to bring the other members of the committee into line.
bump into
meet by chance, run into Do you know who I bumped into yesterday? Larry Mason.
buy into
believe and support, agree to support, come onside He will buy into our plan if the money goes to needy children.
come into
inherit, receive as a gift When her father died, she came into a lot of money. giai đoạn thành (cái gì đó)
1. Để bắt đầu hoặc giới thiệu một cái gì đó rất dần dần hoặc tăng dần. Chúng tui đang dần dần chuyển sang mô hình kinh doanh chỉ trực tuyến. Chúng tui muốn đưa bạn vào vị trí này trong một vài tuần để bạn thích nghi với vai trò khi chúng tui đào làm ra (tạo) bạn. Để giới thiệu ai đó hoặc điều gì đó với một số trạng thái, tình huống hoặc chức năng mới dần dần hoặc tăng dần. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "phase" và "into." Chúng tui muốn đưa khu vực này trở thành một trung tâm thương mại tiên tiến mới trong khu vực. Họ nói rằng họ sẽ chia cắt công chuyện với tui một cách từ từ khi họ lần đầu tiên họ đề nghị với tôi, nhưng điều đó trả toàn bất phải như vậy. Xuất hiện trong một số bất gian hoặc vị trí từ một chiều bất gian hoặc mặt phẳng còn tại khác. Được sử dụng chủ yếu trong tưởng tượng và khoa học viễn tưởng. Siêu anh hùng từng bước vàophòng chốngbằng cách sử dụng đường hầm lượng hi sinh .. Xem thêm: giai đoạn giai đoạn ai đó hoặc thứ gì đó thành thứ gì đó
và giai đoạn người nào đó hoặc thứ gì đó vào công chuyện một người hoặc thứ gì đó vào sử dụng hoặc dịch vụ dần dần. Họ quyết định đưa Ruth vào công chuyện từng chút một. Họ theo từng giai đoạn Ruth trong một thời (gian) gian dài .. Xem thêm: giai đoạn. Xem thêm:
An phase into idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with phase into, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ phase into