phat phree Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng của phat phree
Không hay ho gì cả. Một cách chơi chữ "phat", nghĩa là mát mẻ hoặc sành điệu và cụm từ "không có chất béo". Dấu gạch nối nếu được sử dụng trước một danh từ. Không biết mình có chịu nổi một bữa tiệc phat-phree nữa của cô ấy bất .. Xem thêm: phat, phree phat-phree
mod. bất mát mẻ; bất PHAT. (Một vở kịch bất có chất béo.) Chúng tui đã phải đọc một số vở kịch ngu ngốc, phát-phree của một ông già có tên là Jakespeer. . Xem thêm:
An phat phree idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with phat phree, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ phat phree