phonus balonus Thành ngữ, tục ngữ
phonus balonus
1. tiếng lóng Một người bất chân thành, chân chính, hoặc đáng tin cậy. Cụm từ này là một biến thể tiếng Latinh hài hước, chế nhạo của "baloney rởm". Anh chàng đó là một người trả toàn sai lầm - bạn bất thể tin vào một lời anh ta nói. 2. tiếng lóng Vô nghĩa hoặc ngu xuẩn. Ôi làm ơn, cái thứ vi lượng cùng căn đó là tổng bệnh phonus balonus .. Xem thêm:
An phonus balonus idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with phonus balonus, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ phonus balonus