Nghĩa là gì:
baloney
baloney- danh từ
- chuyện vô lý, chuyện vớ vẩn
phony baloney Thành ngữ, tục ngữ
baloney
false statements, bull, bunk, hogwash Most of what the speaker said is a lot of baloney - untrue. trước giả mạo
1. danh từ, tiếng lóng Ai đó bất chân thành, chân chính, hoặc đáng tin cậy. Anh chàng đó trả toàn là một tên lừa đảo - bạn bất thể tin vào lời anh ta nói. tính từ, tiếng lóng Giả làm ra (tạo) hoặc bịa đặt. Làm ơn, đừng nói với tui rằng bạn tin vào tất cả những thứ vi lượng cùng căn rởm đó ?. Xem thêm:
An phony baloney idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with phony baloney, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ phony baloney