pick holes in something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. chọn lỗ hổng trong (điều gì đó)
Để cố gắng tìm ra lỗ hổng hoặc khía cạnh tiêu cực trong điều gì đó thông qua phân tích hoặc chỉ trích quá mức. Mỗi khi tui cho anh trai xem một trong những câu chuyện của tôi, anh ấy chỉ biết khoét sâu vào đó mà bất nói bất cứ điều gì anh ấy thích về nó. Các nhà phê bình vừa tìm ra lỗ hổng trong màn trình diễn của anh ấy, nhưng người hâm mộ của nhượng quyền thương mại có vẻ thích điều đó .. Xem thêm: lỗ, chọn chọn lỗ trong điều gì đó
Nếu bạn chọn lỗ hổng trong điều gì đó chẳng hạn như một cuộc tranh luận hoặc một tác phẩm , bạn thấy sai sót trong đó chứng tỏ nó sai hoặc kém chất lượng. Họ vừa tìm kiếm các lỗ hổng trong bằng chứng kể từ khi báo cáo được xuất bản. Thật dễ dàng để tìm ra những lỗ hổng trong một tác phẩm rất lâu sau khi nó được xuất bản. Lưu ý: Có thể sử dụng các động từ như blow và shoot thay cho pick. Các luật sư bào chữa vừa cố gắng chọc lỗ bằng chứng của cô .. Xem thêm: lỗ, chọn, cái gì đó. Xem thêm:
An pick holes in something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pick holes in something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pick holes in something