pitch it Thành ngữ, tục ngữ
a bit at sea
a bit unsure, uncertain He seems a bit at sea since his brother died. They were close.
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a bitch
a complaining woman, a woman who nags What a bitch! She complains to us and criticizes her kids.
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bitter pill
a negative event, a loss, a painful experience Divorce is a bitter pill for her. She believed in her marriage.
a clutch hitter (baseball)
a batter who hits when runners are on base Joe's a clutch hitter. He's batting .431 with runners on base.
a golden opportunity
a good chance to succeed, a good investment The Royal Hotel is for sale. What a golden opportunity!
a hit
a drug dose, drugs from a needle When she's depressed, she'll do anything for a hit.
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a little hair off the dog
(See hair off the dog) cao độ
1. danh từ, bất chính thức Một dòng, bài tuyên bố hoặc lập luận nhằm thuyết phục ai đó hoặc bán một thứ gì đó. Anh ấy vừa đưa ra một màn chào sân tốt, nhưng nó bất đủ để thuyết phục ban giám đốc của chúng tôi. Bạn phải đánh bóng cao độ của mình và luôn sẵn sàng. Bạn bất bao giờ biết khi nào bạn sẽ gặp một khách hàng tiềm năng. động từ, bất chính thức Để thuyết phục (ai đó về cái gì đó) hoặc bán (cái gì đó cho ai đó) bằng một bài tuyên bố hoặc lập luận được nhắm mục tiêu, quảng cáo. Anh ấy vừa giới thiệu bộ phim mới của mình cho tôi, nhưng tui nghĩ điều đó nghe có vẻ quá ngớ ngẩn để trở thành một thành công thương mại. Tôi muốn trình bày cho bạn một vài ý tưởng của tôi, nếu bạn bất phiền. trình bày nó
Để loại bỏ hoặc vứt bỏ thứ gì đó như thùng rác. A: "Bạn có muốn giữ thư mục ghi chú này không?" B: "Không, bạn có thể ném nó." Chiếc ghế daybed cũ nát này bất còn giá trị gì nữa — hãy bày bán nó đi .. Xem thêm: quảng cáo chiêu hàng bày bán
tv. ném nó đi. Chúng tui không cần nó. Hãy giới thiệu nó. . Xem thêm: sân. Xem thêm:
An pitch it idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pitch it, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pitch it