Nghĩa là gì:
baloney
baloney- danh từ
- chuyện vô lý, chuyện vớ vẩn
play hide the baloney Thành ngữ, tục ngữ
baloney
false statements, bull, bunk, hogwash Most of what the speaker said is a lot of baloney - untrue. comedy adumbrate the adulation
tiếng lóng thô tục Để giao cấu. "Baloney", dùng để chỉ một loại xúc xích, là một thuật ngữ lóng thô tục để chỉ dương vật. "Hide the baloney" đôi khi được gạch nối. A: "Vậy tối qua hai người có chơi trò giấu ba lô không?" B: "Này, đó là một câu hỏi rất riêng tư!" Họ hẹn hò trên sàn nhảy một lúc trước khi trở vềphòng chốngký túc xá của cô ấy để chơi trò trốn tìm một chút .. Xem thêm: baloney, trốn, chơi. Xem thêm:
An play hide the baloney idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with play hide the baloney, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ play hide the baloney