Nghĩa là gì:
furrow
furrow /'fʌrou/- ngoại động từ
- làm nhãn
- a forehead furrowed by old age: trán nhăn vì tuổi già
plough (one's) own furrow Thành ngữ, tục ngữ
cày xới (của) người ta
để làm chuyện gì đó một cách cô lập; hành động mà bất cần sự giúp đỡ hoặc ảnh hưởng của người khác. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Tôi vừa cố gắng đề nghị Jonathan giúp đỡ trong dự án, nhưng anh ấy thà tự cày cuốc. Là một nghệ sĩ, tui nghĩ bạn nên cố gắng tự mình cày xới cho cái xới của mình trước khi lo người khác muốn gì .. Xem thêm: xới, tự, cày. Xem thêm:
An plough (one's) own furrow idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with plough (one's) own furrow, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ plough (one's) own furrow