attack vigorously We plowed into the food as soon as the waiter brought it to our table.
plow into|plow
v. 1. To attack vigorously. He plowed into his work and finished it in a few hours. 2. To crash into with force. A truck plowed into my car and smashed the fender.
cày xới
Xới đất sao cho trộn đều một số chất khác vào đất. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "cày" và "trong." (Thường được đánh vần là "cày" trong tiếng Anh Anh.) Bạn cày loại thuốc trừ sâu mới này để cây có tiềm năng kháng sâu bọ một cách tự nhiên khi chúng phát triển. Hãy chắc chắn rằng bạn vừa cày xới phân bón trước khi gieo hạt .. Xem thêm: cày
cày một cái gì đó trong
để làm một cái gì đó thành đất bằng cách cày. Rải phân xuống rồi xới vào Cày bón ngay khi có thể .. Xem thêm: cày bừa. Xem thêm:
An plow in idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with plow in, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ plow in