plow up (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. cày lên (cái gì đó)
1. Để xóa một số con đường bằng cách đào sâu vào nó bằng hoặc bằng một cái cày. (Thường được đánh vần là "cái cày" trong tiếng Anh Anh.) Tôi quyết định cày lên con đường vì nó trở nên bất bằng phẳng và cây bụi mọc um tùm. Để làm hỏng một con đường hoặc lối đi bằng cách sử dụng một cái cày. Những chiếc xe tải thành phố thực sự vừa cày nát lớp nhựa đường trên con đường của chúng tui khi họ dọn sạch tuyết. Bây giờ trông nó thật kinh khủng, và thật kinh khủng khi lái xe! 3. Lái xe lên hoặc dọc theo con đường hoặc lối mòn nào đó với sự vội vàng và liều lĩnh. Tài xế auto lao lên con đường núi nhỏ với tốc độ chóng mặt, suýt đâm vào 3 chiếc ô tô khác nhau trên đường đi.4. Để khám phá điều gì đó từ chuyện khám phá nó bằng một cái cày. Tôi bất thể tin được khi Jake cày nát một Siêu nhân số 1 nguyên bản, được bọc trong nhựa và trong tình trạng bạc hà. Tôi vừa lấy điện thoại di động của bố sáng nay. Anh ấy vừa tìm kiếm nó suốt cả mùa đông !. Xem thêm: cày, lên cày thứ gì đó
để khám phá điều gì đó bằng cách cày. Người nông dân cày một số cùng xu cũ lên và mang chúng đến bảo tàng để tìm hiểu xem chúng là gì. Anh ta vừa cày được một số xu có giá trị .. Xem thêm: cày, lên. Xem thêm:
An plow up (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with plow up (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ plow up (something)