Nghĩa là gì:
crack
crack /kræk/- tính từ
- (thông tục) cừ, xuất sắc
- a crack oar: tay chèo cừ
- a crack shot: tay súng giỏi
- crack unit: đơn vị xuất sắc, đơn vị thiện chiến
- ngoại động từ
- quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc
- làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ
- to crack a skull: đánh vỡ sọ
- làm tổn thương
- to crack someone's credit (reputation): làm tổn thương danh dự của ai
- (kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...)
- nội động từ
- kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn
- nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- that board has cracked in the sun: mảnh gỗ ấy nứt ra dưới ánh nắng
- imperialism is cracking everywhere: chủ nghĩa đế quốc rạn nứt khắp nơi
- his voice begins to crack: nó bắt đầu vỡ tiếng
- nói chuyện vui, nói chuyện phiếm
- to crack sown on
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay
- khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách
- to crack a bottle with someone
- mở một chai rượu uống hết với ai
- to crack a crib
- (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm
plumber's crack Thành ngữ, tục ngữ
all it's cracked up to be
as good as the ads say, live up to the reports The new computer isn't all it's cracked up to be. It's not so hot.
at the crack of dawn
at the first sign of light, at first light At the crack of dawn he would rise, wash and go for a walk.
crack a book
study, read a textbook Sean passed that exam without cracking a book.
crack a joke
tell a joke, say a funny word or phrase Please be serious. Don't crack jokes or laugh at us.
crack down on
stop, not permit, not allow The police began to crack down on speeders in the school zones.
crack me up
make me laugh hard, split a gut Robin Williams cracks me up when he tells a story.
crack of dawn
(See at the crack of dawn)
crack shot/salesman etc.
a person who is highly skilled at shooting etc. Marvin has developed into a crack salesman. He's excellent.
crack the line-up
earn a place on a team, make the team He's a good basketball player, but can he crack the line-up?
crack this case
solve a crime, discover who is guilty "David will crack this case; he's a thorough investigator." vết nứt của thợ sửa ống nước
Một phần có thể nhìn thấy ở mông của ai đó phía trên thắt lưng của họ, cụ thể là khe giữa hai má mông. Theo khuôn mẫu được liên kết với những người thợ ống nước khi họ khuỵu tay và đầu gối xuống để làm chuyện trên bồn cầu và đường ống bên dưới bồn rửa. Anh cúi xuống nhặt cùng xu, để lộ khá nhiều vết nứt của người thợ sửa ống nước. Tôi có thể nói là tui có một vết nứt của thợ sửa ống nước, nhưng tay tui quá bẩn để đưa tay ra sau và kéo quần lên .. Xem thêm: vết nứt. Xem thêm:
An plumber's crack idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with plumber's crack, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ plumber's crack