Nghĩa là gì:
chest-protector
chest-protector /'tʃestprə,tektə/- danh từ
- tấm giáp che ngực, cái che ngực
pocket protector Thành ngữ, tục ngữ
bảo vệ túi
Một vỏ bọc bằng nhựa mỏng vừa với túi ngực của áo sơ mi để đựng bút và các công cụ nhỏ khác và bảo vệ túi khỏi vết bẩn hoặc vết rách. Tôi biết tui trông khá ngốc nghếch với miếng bảo vệ túi trong áo sơ mi, nhưng tui cần rất nhiều bút màu khác nhau trong suốt cả ngày để nó thực sự là một phần thiết yếu của trang phục của tui .. Xem thêm: pocket. Xem thêm:
An pocket protector idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pocket protector, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pocket protector