Nghĩa là gì:
chopping
chopping- danh từ
- sự thái, băm, cắt
- chopping block: cái thớt
- chopping knife: dao thái
pool hopping Thành ngữ, tục ngữ
hopping mad
very angry, hot She was hopping mad when you laughed at her wig.
go window-shopping
Idiom(s): go window-shopping
Theme: SHOPPING
to go about looking at goods in store windows without actually buying anything.
• The clerks do a lot of window-shopping in their lunch hour, looking for things to buy when they get paid.
• Joan said she was just window-shopping, but she bought a new coat.
shopping center|center|shopping
n. A place usually for neighborhood shopping, where there is a group of stores and shops inside of a large parking lot. There is a bowling alley at the nearest shopping center. All the stores in our shopping center stay open until nine o'clock on Friday evenings. nhảy hồ bơi
Hành động sử dụng hồ bơi tư nhân hoặc công cộng mà chủ sở có không biết hoặc khi hồ bơi đóng cửa bất cho công chúng tham quan, đặc biệt là vào ban đêm. Không có gì để làm ở thị trấn Mississippi nhỏ của chúng tui sau khi trời tối ngoài chuyện đi nhảy bi-a với bạn bè. nhảy hồ bơi
n. lẻn vào bể bơi công cộng hoặc tư nhân vào ban đêm hoặc trong giờ tan sở. Những đứa trẻ vừa nhảy hồ bơi, và một trong số chúng suýt chết đuối. . Xem thêm:
An pool hopping idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pool hopping, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pool hopping