pooper scooper Thành ngữ, tục ngữ
công cụ xúc phân
Bất kỳ thiết bị nào dùng để nhặt và loại bỏ phân của vật nuôi trên mặt đất. Tôi vừa mua cho hàng xóm của mình một chiếc máy xúc phân như một cách để nói với cô ấy rằng cô ấy cần bắt đầu chăm nom những con chó của mình khi cô ấy dắt chúng đi dạo quanh khu phố. pooper-muỗng
n. một thiết bị dùng để nhặt và mang phân chó ra khỏi nơi công cộng. Taylor thực sự vừa nhận được một vé đi dạo cho con chó của cô ấy mà bất có công cụ xúc phân trong tầm nhìn! . Xem thêm:
An pooper scooper idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pooper scooper, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pooper scooper