Nghĩa là gì:
clogs
clog /klɔg/- danh từ
- cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy)
- sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại
- ngoại động từ
- bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc
- the pipe was clogged with dirt: ống dẫn bị tắc vì cáu bẩn
- nội động từ
- bị bít lại, bị kẹt, bị tắc
pop (one's) clogs Thành ngữ, tục ngữ
clever-clogs
a person who is or claims to be clever or have greater knowledge; also clever-dick
Pop your clogs
When someone pops their clogs, they die. bật (của một người) làm tắc nghẽn
Đến chết. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Một người bạn của tui tin rằng anh ấy sẽ bật guốc của mình bất cứ khi nào anh ấy cảm giác hơi bất khỏe. Anh ấy vừa bật đôi guốc của mình giữa buổi biểu diễn. Lưu ý: Cụm từ này được dùng để chỉ cái chết của một người nào đó theo cách nhẹ nhàng hoặc hài hước. Lưu ý: Cụm từ này có thể đen tối chỉ một nghĩa cũ của từ `` pop '', nghĩa là cầm đồ một thứ gì đó (= vay một số trước để đổi lại một vật có giá trị mà bạn để lại cho người cho vay. Người cho vay có thể bán đồ vật đó nếu bạn bất trả trước mặt sau). Guốc từng là giày dép bình thường của những người như công nhân nhà máy, đặc biệt là ở miền bắc nước Anh. . Xem thêm: tắc, bật bật guốc của bạn
chết. Không chính thức của Anh Cụm từ này, được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1970, có lẽ xuất phát từ ý tưởng về chuyện ‘bật’ (tức là cầm đồ) đôi guốc của một người sau khi họ vừa chết (và do đó bất còn sử dụng nữa). Tuy nhiên, nó cũng có thể bị ảnh hưởng bởi từ bật tắt thông tục có nghĩa là "chết", có từ giữa thế kỷ 18. 1998 Oldie Chúng tui không thể yêu cầu bất kỳ tín dụng nào vì vừa biết trước rằng Enoch sắp sửa bị arrest đôi guốc của mình. . Xem thêm: clog, pop pop your ˈclogs
(tiếng Anh Anh, hài hước) chết: Tôi vừa không gặp bạn quá lâu rồi, tui nghĩ bạn đang bật đôi guốc của mình !. Xem thêm: thông tắc, thông tắc. Xem thêm:
An pop (one's) clogs idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pop (one's) clogs, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pop (one's) clogs