pot hound Thành ngữ, tục ngữ
hound
keep asking or demanding, harass, browbeat If you
boozehound
drunkard
Glory hound
A glory hound is a person seeking popularity, fame and glory.
rock hound|hound|rock
n., slang A person who studies and collects rocks for a hobby. Many young rock hounds grow up to be geologists. Tony is an eager rock hound, and we have rocks all through our house.
run with the hare and hunt (ride) with the hounds|
v. phr. To appear to support both parties in a conflict; to conduct things in ambiguous ways. Critics accused the king of running with the hare and hunting with the hounds. chó săn nồi
1. Bất kỳ con chó nào được cơ quan thực thi pháp luật huấn luyện để phát hiện ma túy, đặc biệt là cần sa, bằng mùi. Tôi toát mồ hôi lạnh khi thấy họ mang mấy chú chó săn nồi lên xe buýt. Không đời nào tui buôn lậu ma túy qua sân bay — nơi đó đang có bầy chó săn mồi! 2. Bất kỳ con chó lai tạp, hoang lạc nào; một cái chết tiệt. Một thuật ngữ tiếng lóng dành riêng cho các hòn đảo ở Tây Ấn, đặc biệt là Grenada. Gia đình của chúng tui kết bạn với một con chó săn nồi luôn đánh hơi xung quanh rác thải của chúng tôi, cuối cùng chấp nhận thứ độc ác như của riêng chúng tôi. Phần này của hòn đảo đang tích cực bò lổm ngổm với những chú chó săn nồi. Xem thêm: chó săn, pot pot basset
và pot assassin n. một con chó được huấn luyện để đánh hơi cần sa. (Ma túy.) Chú chó săn ở sân bay luôn bận rộn tìm cần sa. Một chú chó săn dễ thương có tên là sparky vừa chào đón tui với cái tên “người đánh hơi nồi” của ngày hôm nay tại khu vực lấy hành lý. Xem thêm: hound, potXem thêm:
An pot hound idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pot hound, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pot hound