pounce on Thành ngữ, tục ngữ
pounce on
1.make a sudden attack on突然袭击
The wolf pounced savagely on the lamb.狼凶残地扑向小羊。
Field was walking in the street when he was pounced on by some ruffians.菲尔德在街上行走时,突然遭到几个歹徒的袭击。
2.grasp(a chance) eagerly紧紧抓住(机会)
The children pounced on the chance of visiting the television studios.孩子们抓住了去电视演播室参观的机会。
This is the kind of careless mistake on which her teacher loves to pounce.她的老师喜欢抓这一类粗枝大叶造成的错误。 vồ lấy (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để nhảy hoặc nhảy lên (ai đó hoặc cái gì đó). Tôi bất thể tin rằng con mèo của bạn vừa vồ vào mặt tôi! Tất cả những gì tui đang làm là cố xoa bụng nó. Sarah gần như bất thể giữ mình bất vồ vập vào bạn trai khi anh ta xuống tàu từ Toronto. Để nắm bắt hoặc hết dụng (một cái gì đó, chẳng hạn như thời cơ hoặc thời cơ) với sự dũng cảm hoặc nhiệt tình tuyệt cú vời. Tôi hiểu muốn cân nhắc các lựa chọn của bạn, nhưng tui nghĩ rằng bạn là một kẻ ngốc khi bất nhảy vào công chuyện mà họ vừa đề nghị cho bạn. Tôi nhìn thấy một sơ hở mà tui có thể ghi bàn thắng, vì vậy tui đã lao vào và thực hiện cú sút! 3. Chỉ trích, mắng mỏ hoặc tấn công ai đó bằng lời nói. Bạn bất nên phải vồ vập tui chỉ vì tui đã nói rằng bộ phim yêu thích của bạn vừa được đánh giá quá cao !. Xem thêm: vồ lên, vồ vồ (lên) vào ai đó hoặc thứ gì đó
để trườn sấp hoặc sà vào ai đó hoặc cái gì đó; để nắm bắt một ai đó hoặc một cái gì đó. (Khi trang trọng và ít được sử dụng hơn trên.) Khi Gerald bước vào phòng, người bạn của anh ta là Daniel vừa lao vào anh ta và khiến anh ta sợ hãi đến chết. Con mèo vồ lên một con chuột .. Xem thêm: trên, vồ vồ lên
v.
1. Để nhảy, nhảy hoặc trói vào một cái gì đó hoặc ai đó: Con mèo vồ chuột và giết nó. Chúng tui nhìn thấy một con chim ưng vồ một con thỏ.
2. Chỉ trích hoặc tấn công ai đó bằng lời nói: Anh ta đột nhiên vồ vập tui vì bất trả lại sách của anh ta.
3. Để hết dụng một cái gì đó một cách nhiệt tình, như một thời cơ; nhảy vào một cái gì đó: Cô ấy chớp lấy thời cơ chuyển đến New York và đi học trường luật.
. Xem thêm: trên, vồ. Xem thêm:
An pounce on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pounce on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pounce on