Nghĩa là gì:
grease monkey
grease monkey /'gri:s'mʌɳki/- danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thợ máy (ô tô, máy bay)
powder monkey Thành ngữ, tục ngữ
get this monkey off my back
stop a bad habit, be rid of a problem or hang-up I have to get this monkey off my back. I have to stop gambling.
I'll be a monkey's uncle
I cannot believe it, I must be dreaming "When Farley won the new car, he said, ""I'll be a monkey's uncle!"""
monkey business
nonsense, foolishness, funny stuff I've had enough of your monkey business. No more foolishness.
monkey off my back
(See get this monkey off my back)
monkey's uncle
(See I'll be a monkey's uncle)
monkey wrenching
trying to ruin a project, sabotaging, throw a monkey wrench into... The members of Green Peace were accused of monkey wrenching the whale hunt. They tried to stop it.
throw a monkey wrench into
cause something that is going smoothly to stop He threw a monkey wrench into our plans to go to the lake for the summer.
throw a monkey wrench into the works
wreck a project, monkey wrenching, piss in the pickles The report that coffee causes cancer threw a monkey wrench into our plans to import coffee.
Brass Monkey
an alcoholic concoction available in liquor stores
brass monkey weather
very cold weather khỉ bột
1. tiếng lóng lỗi thời (gian) Một người nào đó, thường là một cậu bé lớn tuổi hoặc thanh niên, từng phục vụ trên các tàu biển quân với nhiệm vụ chính là vận chuyển thuốc súng từ thùng chứa của nó đến các loại pháo khác nhau của tàu. Bây giờ vừa là một Đô đốc được trang hoàng, anh bắt đầu làm khỉ bột cho Hải quân Hoàng gia (nhà) khi mới 13 tuổi. Để trở thành một chú khỉ bột trên một con tàu thời (gian) đó là liều mạng mỗi ngày. tiếng lóng Theo cách mở rộng, một người chuyên sử dụng chất nổ hoặc pháo hoa. Ông tui là một trong những con khỉ bột vừa giúp nổ tung tảng đá bằng thuốc nổ khi họ đang xây đập Oroville vào cuối những năm 60. Tôi vừa nhận được một công chuyện làm khỉ bột cho màn bắn pháo hoa ngày 4 tháng 7 hàng năm .. Xem thêm: khỉ, bột khỉ bột
n. một chuyên gia (nhà) trong chuyện sử dụng thuốc nổ. (xem thêm khỉ mỡ.) Khỉ bột thường sống được bao lâu? . Xem thêm: con khỉ, bột. Xem thêm:
An powder monkey idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with powder monkey, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ powder monkey