praise (someone or something) to the skies Thành ngữ, tục ngữ
praise him to the skies
praise him a lot, sing his praises Wade is an excellent student. His teachers praise him to the skies.
praise to the skies
Idiom(s): praise sb or sth to the skies
Theme: PRAISE
to give someone or something much praise.
• He wasn't very good, but his friends praised him to the skies.
• They liked your pie. Everyone praised it to the skies.
khen ngợi (một ai đó hoặc một cái gì đó) lên bầu trời
Để dồn những lời khen ngợi xa hoa hoặc quá mức vào ai đó hoặc điều gì đó. Tất cả các nhà phê bình phim đều khen ngợi màn trình diễn của cô ấy với bầu trời, nhưng thành thật mà nói thì tui nghĩ nó hơi thô. Sếp trước của bạn vừa khen ngợi bạn lên bầu trời trong thư giới thiệu của ông ấy, vì vậy chúng tui rất hy vọng bạn ở đây .. Xem thêm: khen ngợi, bầu trời khen ngợi ai đó hoặc điều gì đó lên bầu trời
Hình. để dành cho ai đó hoặc một cái gì đó nhiều lời khen ngợi. Anh ấy bất giỏi lắm, nhưng bạn bè anh ấy vừa khen ngợi anh ấy đến hết trời xanh. Họ thích chiếc bánh của bạn. Mọi người đều ca ngợi nó với bầu trời .. Xem thêm: khen ngợi, bầu trời khen ngợi bầu trời
Khen ngợi một cách xa hoa hoặc thái quá, như trong Các nhà phê bình vừa ca ngợi giọng nữ cao mới lên bầu trời. Biểu hiện này, đen tối chỉ đến sự ca ngợi cao cả, vào những năm 1600 được vícoi nhưphóng lớn lên bầu trời nhưng vừa có được hình dạng hiện tại vào đầu những năm 1800. Cũng xem ca ngợi một người. . Xem thêm: khen ngợi, bầu trời khen ngợi ai đó / điều gì đó đối với ˈskies
khen ngợi ai đó / điều gì đó rất nhiều; say somebody / article is actual good, beautiful, v.v.: She’s consistently watching you to the sky: cô ấy nói rằng cô ấy chưa bao giờ có một trợ lý tốt như vậy trước đây. OPPOSITE: bất có từ nào tốt để nói về / về ai đó / điều gì đó. Xem thêm: khen ngợi, bầu trời, ai đó, điều gì đó. Xem thêm:
An praise (someone or something) to the skies idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with praise (someone or something) to the skies, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ praise (someone or something) to the skies