pray to the porcelain goddess Thành ngữ, tục ngữ
worship the porcelain goddess
to vomit cầu nguyện sứ thần
tiếng lóng Để nôn vào nhà vệ sinh, đặc biệt là nhiều hoặc trong một thời (gian) gian dài. Nếu Tommy bất uống vodka chậm lại, anh ấy sẽ thức dậy cầu nguyện với nữ thần sứ suốt đêm. Có điều nhà hàng phục vụ chúng tui chắc là hư hỏng rồi, vì tối hôm đó ai cũng khấn vái bà chúa sứ .. Xem thêm: cầu thần, đồ sứ, cầu tài. Xem thêm:
An pray to the porcelain goddess idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pray to the porcelain goddess, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pray to the porcelain goddess