press (something) onto (something else) Thành ngữ, tục ngữ
nhấn (cái gì đó) lên (cái khác)
Để làm ra (tạo) áp lực đè lên vật gì đó lên bề mặt của vật khác. Anh nhấn hình xăm tạm thời (gian) lên cánh tay của mình. Anh ta ấn con dấu cao su lên biểu mẫu để đánh dấu sự chấp thuận chính thức của mình. Xem thêm: nhấn nhấn một vật gì đó lên vật gì đó
và nhấn vật gì đó lên để làm ra (tạo) áp lực lên vật gì đó và khiến vật đó dính vào bề mặt của vật đó. Tôi ép nhãn lên phong bì và mang nó đến bưu điện. Tôi ấn vào nhãn .. Xem thêm: ấn. Xem thêm:
An press (something) onto (something else) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with press (something) onto (something else), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ press (something) onto (something else)