press against (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. nhấn vào (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để đẩy hoặc phụ thuộc vào ai đó hoặc cái gì đó. Có một tấm kim loại lớn đè vào cánh cửa mà chúng tui đang cố mở. Đừng ép tui nữa, phải không? Bạn cần đợi đến lượt của mình như những người khác. Đẩy hoặc phụ thuộc người hoặc vật gì đó vào người hoặc vật khác. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "báo chí" và "chống lại". Cô ấn anh vào cửa và cúi xuống hôn. Anh ấy chỉ tiếp tục ấn các ngón tay của mình vào một bên đầu của mình. Làm ơn đừng đè chân bạn vào tui như vậy .. Xem thêm: nhấn nhấn cái gì đó vào người hoặc cái gì đó
để đẩy hoặc ép một cái gì đó vào ai đó hoặc cái gì đó. Người xếp hàng phía sau Betty liên tục ấn cùi chỏ vào cô. Tôi ấn tay vào cửa và nó mở ra .. Xem thêm: nhấn ấn vào ai đó hoặc cái gì đó
để đẩy hoặc chịu người hoặc cái gì đó. Tôi áp sát vào người Henry, cố gắng nhẹ nhàng để anh ấy tránh ra. Đừng ép vào cửa kính !. Xem thêm: bấm. Xem thêm:
An press against (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with press against (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ press against (someone or something)