Nghĩa là gì:
onward
onward /'ɔnwəd/- danh từ & phó từ
- về phía trước, tiến lên
- onward movement: sự di chuyển về phía trước
- to move onward: tiến về phía trước
press onward Thành ngữ, tục ngữ
nhấn tiếp
Để tiếp tục hoặc cố gắng làm điều gì đó với quyết tâm, đặc biệt là khi gặp khó khăn hoặc thất bại. Thật nản lòng khi biết rằng ngân sách của chúng tui đã bị cắt giảm, nhưng chúng tui vẫn tiếp tục với hy vọng thu hồi chi phí đầu tư của mình. Chúng ta phải nhấn mạnh về phía trước. Bây giờ chúng ta vừa đi quá xa để anchorage lại !. Xem thêm: trở đi, nhấn. Xem thêm:
An press onward idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with press onward, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ press onward