Nghĩa là gì:
appears
appear /ə'piə/- nội động từ
- xuất hiện, hiện ra, ló ra
- trình diện; ra mắt
- to appear before a court: ra hầu toà
- to appear on the stage: ra sân khấu (diễn viên)
- được xuất bản (sách)
- the book will appear in a week: một tuần nữa cuốn sách sẽ được xuất bản
- hình như, có vẻ
- there appears to be a mistake: hình như có một sự lầm lẫn
prick up its ears Thành ngữ, tục ngữ
all ears
listening carefully, trying to hear everything When Dad mentioned hunting, I was all ears. I loved to hunt.
be all ears
be eager to hear what someone has to say.
believe my ears
(See can't believe my ears)
can't believe my ears
cannot believe what I hear, it is unbelievable The cat is babysitting the kids? I can't believe my ears!
coming out of our ears
having too many, having too much Everybody brought salad. We had salad coming out of our ears!
couldn't believe my ears
(See can't believe my ears)
crocodile tears
a show of sorrow that is not really felt He cried crocodile tears when he discovered that he couldn
donkey's years
a very long time I talked to my friend for a long time because I hadn't seen her in donkey's years.
dress rehearsal
the last rehearsal before the performance, dry run All actors must come to the dress rehearsal - our last practice.
ears pinned back
told to behave, disciplined The rowdy kid needs his ears pinned back. Tell him to behave. vểnh tai (một người) lên
1. Theo nghĩa đen, của một con vật, để nâng cao tai của nó, khi nghe thấy một tiếng động đột ngột. Những con chó vểnh tai lên và bắt đầu nhìn chằm chằm ra bên ngoài. Tôi tự hỏi những gì họ vừa nghe thấy. Để đột ngột chú ý đến điều gì đó mà người ta tình cờ nghe được. Hãy chắc chắn rằng bạn sẽ dỏng tai lên nếu có bất cứ điều gì về vụ án được đề cập đến. Tôi bất thể bất vểnh tai lên nếu nghe ai đó nói tên mình — ngay cả khi họ bất nói về tui .. Xem thêm: vểnh tai, vểnh lên, vểnh tai lên
và vểnh tai lên tai của một người [đối với một con vật hoặc một con người] để trở nên chú ý. (Con vật sẽ điều chỉnh tai về phía âm thanh.) Âm thanh khiến con chó vểnh tai lên. Khi Fred nghe thấy tên mình, anh ấy vừa vểnh tai lên. Cô vểnh tai lên khi nghe tên .. Xem thêm: tai, vểnh, lên. Xem thêm:
An prick up its ears idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with prick up its ears, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ prick up its ears