pump into Thành ngữ, tục ngữ
a into g
(See ass into gear)
ass into gear
moving, working, doing After holidays, I'll get my ass into gear and paint the house.
back yourself into a corner
put yourself in a bad position, have no escape If you buy what you can't afford you back yourself into a corner.
beat into one
teach by telling again and again, drill I have been trying to beat the history material into the student's head.
break into
break a door or window to enter, break and enter I couldn't believe that my son would break into a store.
break into song
begin to sing suddenly, sing without warning One of our teachers used to break into song when he taught poetry.
bring someone into line
persuade someone to agree with you He was finally able to bring the other members of the committee into line.
bump into
meet by chance, run into Do you know who I bumped into yesterday? Larry Mason.
buy into
believe and support, agree to support, come onside He will buy into our plan if the money goes to needy children.
come into
inherit, receive as a gift When her father died, she came into a lot of money. bơm (cái gì đó) vào (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để ép chất lỏng hoặc khí vào ai đó hoặc vật gì đó thông qua chuyện sử dụng máy bơm. Họ vừa bơm oxy cho anh ta để giữ anh ta sống. Bạn cần sử dụng mồi trên máy cắt cỏ để bơm xăng vào bộ chế hòa khí trước khi động cơ nổ máy.2. Cung cấp số trước lớn cho một thứ gì đó, chẳng hạn như công ty, dự án hoặc liên doanh kinh doanh. Tỷ phú này vừa bơm hàng triệu đô la vào nghiên cứu khám phá bất gian. Chúng tui đã bơm quá nhiều trước vào lĩnh vực kinh doanh này như hiện tại — vừa đến lúc phải cắt lỗ và gọi là ngừng hoạt động .. Xem thêm: bơm bơm thứ gì đó vào ai đó hoặc thứ gì đó
và bơm thứ gì đó vào để cố gắng ép buộc một cái gì đó, chẳng hạn như khí, chất lỏng, thông tin hoặc trước vào ai đó hoặc cái gì đó. Đầu tiên bạn phải bơm một ít bất khí vào quả bóng để làm cho nó cứng lại. Tôi vừa bơm bất khí vào. Hệ thống oxy của bệnh viện vừa bơm oxy nuôi sống vào phổi của Karen .. Xem thêm: máy bơm. Xem thêm:
An pump into idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pump into, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pump into