Nghĩa là gì:
daisies
daisy /'deizi/- danh từ
- người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất
- to turn up one's toes to the daisies
- (từ lóng) chết, ngủ với giun
pushing up (the) daisies Thành ngữ, tục ngữ
pushing up daisies
dead and buried in a graveyard, deep six Old Tom's pushin' up daisies. He died a long time ago.
Pushing up the daisies
If someone is said to be pushing up the daisies, they are dead.
Turn up one's toes to the daisies
If someone has turned up their toes to the daisies, it means that the person died.
push up daisies|daisies|daisy|push|push up
v. phr., slang To be dead and buried. I'll be around when you're pushing up daisies. Don't play with guns or you may push up the daisies.
push up daisies
push up daisies
Be dead and buried, as in There is a cemetery full of heroes pushing up daisies. This slangy expression, alluding to flowers growing over a grave, was first recorded about 1918, in one of Wilfred Owen's poems about World War I. đẩy lên (cái) cúc
tiếng lóng Đã chết. Cụm từ đen tối chỉ một người vừa được chôn cất, với những bông hoa cúc mọc trên khu đất chôn cất của một người. Bạn sẽ đẩy cúc lên khi mẹ phát hiện ra rằng bạn vừa làm móp chiếc xe mới tinh của mẹ. Tôi sẽ đẩy hoa cúc lên rất lâu trước khi giá bất động sản đi xuống trong thành phố của chúng ta .. Xem thêm: cúc, đẩy, lên đẩy lên (các) cúc
Hình. Chết và chôn. (Thường thì ở thì tương lai.) Tôi sẽ đẩy hoa cúc lên trước khi vấn đề này được giải quyết. Nếu bạn nói chuyện với tui như vậy một lần nữa, bạn sẽ đẩy cúc lên .. Xem thêm: cúc, đẩy, lên đẩy cúc
chết và chôn. bất chính thức Cụm từ này, một cách nói hài hước vào đầu thế kỷ 20, hiện được sử dụng thường xuyên nhất trong một số cách diễn đạt liên quan đến cúc họa mi cho chuyện nằm trong mộ. Các thành ngữ khác bao gồm dưới cúc và bật ngón chân lên trên cúc, cả hai đều có từ giữa thế kỷ 19 .. Xem thêm: daisy, push, up advance up cúc
mod. Chết và chôn. (Folksy. Thường thì ở thì tương lai.) I’ll be activity to advance up cúc trước khi vấn đề này được giải quyết. . Xem thêm: daisy, advance up, up. Xem thêm:
An pushing up (the) daisies idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pushing up (the) daisies, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pushing up (the) daisies