Nghĩa là gì:
griddle
griddle /'gridl/- danh từ
- (ngành mỏ) lưới sàng quặng
put (one) on the griddle Thành ngữ, tục ngữ
đặt (một) lên vỉ
Để chỉ trích ai đó, thường là nghiêm khắc. Ông chủ vừa đặt tui vào vỉ sau khi ông ấy phát hiện ra rằng tui phải chịu trách nhiệm về sai sót trong bản báo cáo .. Xem thêm: on, put. Xem thêm:
An put (one) on the griddle idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put (one) on the griddle, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put (one) on the griddle