Nghĩa là gì:
contour-ploughing
contour-ploughing /'kɔntuə'plauiɳ/- danh từ
- sự cày theo đường mức, sự cày vòng quanh (ở sườn đồi để tránh xói mòn)
put (one's) hand to the plough Thành ngữ, tục ngữ
plough into
1.begin work vigorously into干劲十足地投入
On his return to the office, he ploughed into his work.一回到办公室,他就干劲十足地开始工作。
2.crash into with force撞上
The car ploughed into a wall and was completely damaged.汽车猛撞在一堵墙上,给撞得一塌糊涂。
plough through
1.pass through with difficulty费力地在…前进
Many boats ploughed briskly through the sea.许多条船在海上破浪前进。
2.read or study with difficulty艰难地阅读或研究
We've ploughed through all the documents that can possibly have a bearing on your case.我们费了不少力气,才把同你的案子可能有关的全部文件看完。
Beat swords into ploughshares
If people beat swords into ploughshares, they spend money on humanitarian purposes rather than weapons. (The American English spelling is 'plowshares')
plough through|plough|plow|plow through
v. phr. Pass through laboriously. Saw had to plough through hundreds of pages of American history to get ready for his test. đặt tay của (một người) vào cái cày
để bắt đầu làm việc; để bắt đầu hoặc bận rộn với công việc. (Đánh vần là "hand to the cày" trong tiếng Anh Mỹ.) Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Chúng tui đã dành một thời (gian) gian dài để hoạch định mô hình kinh doanh của mình, và bây giờ vừa đến lúc bắt tay vào cày. Cha tui yêu công chuyện của mình. Ngay cả khi vừa nghỉ hưu, anh vẫn nhúng tay vào cày với nhiều dự án khác nhau .. Xem thêm: tay cày, đặt đặt (hoặc đặt) tay cày
bắt tay vào công việc. Cụm từ này đen tối chỉ đến Lu-ca 9:62: ‘Và Đức Chúa Jêsus phán cùng người ấy rằng: Không người nào đặt tay vào cái cày và nhìn lại, thì được nước Đức Chúa Trời’ .. Xem thêm: tay, cày, đặt. Xem thêm:
An put (one's) hand to the plough idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put (one's) hand to the plough, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put (one's) hand to the plough