put a spoke in (one's) wheel Thành ngữ, tục ngữ
a big wheel
a person with power, a big shot Bing has been acting like a big wheel since he got promoted.
a fifth wheel
a useless object, an unnecessary device The team already had two guards, so I felt like a fifth wheel.
as useless as a fifth wheel
not useful, not needed, redundant, (four wheels are sufficient) I sat there watching the four of them play bridge, and feeling as useless as a fifth wheel.
at the wheel
driving a car, steering a car or truck Who was at the wheel when the car went off the road?
big gun/cheese/wheel/wig
an important person, a leader The new director was a big wheel in his previous company but is not so important now.
big wheel
(See a big wheel)
fifth wheel
(See a fifth wheel)
hell-on-wheels
a short-tempered, nagging or crabby person She is hell-on-wheels in the morning so you should be careful of her.
put your shoulder to the wheel
begin to work If you want a share of the profits, put your shoulder to the wheel.
set of wheels
vehicle, car, truck, wheels The Ford needs a lot of repairs. I need a new set of wheels. đưa vào bánh xe của (một người)
Để phá vỡ, phá hoại hoặc gây ra các vấn đề cho kế hoạch, hoạt động hoặc dự án của một người. Tôi vừa chuẩn bị tất cả thứ cho bữa tiệc, nhưng chuyện người phục vụ hủy bữa ăn cho tui vào phút cuối thực sự có tiếng nói trong vòng anchorage của tôi. Nó thực sự sẽ có tiếng nói trong bánh xe của chúng tui nếu hội cùng quản trị quyết định bất tăng tài trợ của chúng tui cho dự án này. Bạn sẽ nghĩ rằng sự gia (nhà) tăng của những chiếc ô tô điện giá rẻ sẽ đặt một cái nói vào bánh xe của Big Oil, nhưng thực tế họ dường như đang nắm lấy sự thay đổi .. Xem thêm: đặt, nói, bánh xe đặt một cái chấu vào bánh xe của ai đó
Chủ yếu là BRITISH Nếu bạn nói vào guồng anchorage của ai đó, bạn cố tình làm điều gì đó làm hỏng kế hoạch của họ. Cô ấy chỉ ghen tị với mối quan hệ của bạn với Pippa và bất thể cưỡng lại chuyện đưa ra tiếng nói vào guồng anchorage của bạn. Lưu ý: Bánh xe đẩy từng được làm bằng gỗ đặc, có lỗ trên chúng để đẩy thanh gỗ hoặc `` nói '' để làm cho xe chạy chậm lại hoặc dừng lại. . Xem thêm: đặt, nói, bánh xe đưa một cái nói vào bánh xe của ai đó
ngăn ai đó thực hiện một kế hoạch. Người Anh Không rõ tại sao một chấu, một thành phần bình thường của nhiều bánh xe, lại có tác dụng tiêu cực như vậy. Có ý kiến cho rằng nói ở đây là một bản dịch sai của từ tiếng Hà Lan spaak, có nghĩa là 'quán bar' hoặc 'cây gậy', được tìm thấy trong một thành ngữ tương tự hệt người Hà Lan .. Xem thêm: put, speak, caster put a ˈSpoke in someone's caster
(tiếng Anh Anh) gây khó khăn cho ai đó làm điều gì đó hoặc thực hiện kế hoạch của họ: Nếu ban quản lý cố gắng cắt giảm lương của chúng tôi, chúng tui có thể gây khó khăn cho họ bằng cách đình công. Spoke có thể là một bản dịch bất chính xác từ tiếng Hà Lan của spaak có nghĩa là ‘thanh’ hoặc ‘thanh’ .. Xem thêm: đặt, nói, bánh xe. Xem thêm:
An put a spoke in (one's) wheel idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put a spoke in (one's) wheel, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put a spoke in (one's) wheel