put the mockers on Thành ngữ, tục ngữ
a bee in her bonnet
upset, a bit angry, on edge Aunt Betsy was kind of cranky, like she had a bee in her bonnet.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a caution
a bold or shocking person, no shrinking violet She is a caution! She told the judge he was all wrong.
a common thread
an idea or theme that is similar to others There's a common thread in most of Berton's stories.
a contract out on
a contract that pays to have someone killed There's a contract out on Mike. The boss doesn't like him.
a coon's age
many years, a dog's age We haven't been out to the coast in a coon's age. It's been years.
a crush on
sudden feeling of love or romance Judy has a crush on Tim. See the way she looks at him.
a fly on the wall
able to hear and see what a fly would see and hear I'd like to be a fly on the wall in the Judge's chambers.
a fool and his money are soon parted
"a fool will spend all his money quickly; easy come, easy go" After he had spent his fortune, he remembered this saying: A fool and his money are soon parted.
a foregone conclusion
a certain conclusion, a predictable result That he'll graduate is a foregone conclusion. He is a good student. đưa những kẻ nhạo báng vào (cái gì đó)
Để phá vỡ, phá hoại hoặc gây ra vấn đề cho kế hoạch, hoạt động hoặc dự án của ai đó. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Người phục vụ ăn uống vừa hủy bỏ tui vào phút cuối, điều này thực sự khiến những người chế nhạo bữa tiệc này! Nó thực sự sẽ đưa những kẻ nhạo báng vào dự án của chúng tui nếu hội cùng quản trị quyết định bất tăng tài trợ của chúng tôi. Bạn sẽ nghĩ rằng sự gia (nhà) tăng của những chiếc xe điện giá rẻ sẽ khiến những kẻ chế giễu ảnh hưởng đến lợi nhuận của Big Oil, nhưng họ thực sự dường như đang nắm lấy sự thay đổi .. Xem thêm: những kẻ nhạo báng, trên, đặt đưa những kẻ nhạo báng vào
1 đưa một kết thúc cho; cản trở. 2 mang lại xui xẻo cho. Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng lóng của người Anh đầu thế kỷ 20. Một biến thể của Úc được đưa vào các chế độ giả. 1 1966 Lionel Davidson Một chặng đường dài tới Shiloh Shimshon và cả môn judo dường như vừa đặt những kẻ nhạo báng vào trò ngu ngốc đặc biệt này. Chúng tui rời đi ngay sau đó. 2 1970 Joyce Porter Dover đình công Một lần nữa Cuộc điều tra này vừa bắt những kẻ chế nhạo nó ngay từ đầu. . Xem thêm: giễu cợt, on, put. Xem thêm:
An put the mockers on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put the mockers on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put the mockers on