qualify for Thành ngữ, tục ngữ
qualify for
1.make eligible for使有资格
This degree will qualify you for teaching.这个学位将会使你有资格任教。
2.be fitted for适合于
He is not qualified for the job.他不适合做这项工作。
The player was disqualified for breaking the rules.那个运动员因犯规而被取消了参赛资格。
He was disqualified for army service because of his weak eyesight.他因视力不佳而不能参军。 đủ điều kiện cho
1. Để kiếm được hoặc đáp ứng các yêu cầu cho một cái gì đó; để được hoặc trở thành đủ điều kiện cho một cái gì đó. Để đủ điều kiện được giảm thuế bán hàng, bạn phải điền vào biểu mẫu và cung cấp biên lai gốc cho tất cả các giao dịch mua đang được yêu cầu. Để khiến ai đó đáp ứng các yêu cầu để được hoặc làm điều gì đó. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "đủ điều kiện" và "cho." Công ty đang đề nghị trả trước để tui làm bằng thạc sĩ để tui đủ điều kiện cho vị trí quản lý cấp cao trong doanh nghiệp. Tuổi tác, thu nhập và tình trạng gia (nhà) đình của bạn chỉ là một vài yếu tố có thể khiến bạn đủ điều kiện hoặc bất đủ điều kiện nhận phúc lợi .. Xem thêm: đủ điều kiện đủ điều kiện cho ai đó về điều gì đó
để cho phép ai đó đáp ứng các yêu cầu về điều gì đó. Những năm tháng gắn bó với công ty, ông vừa đủ điều kiện nhận lương hưu. Tấm vé này có đủ điều kiện cho tui tham gia (nhà) bản vẽ bất ?. Xem thêm: đủ điều kiện đủ điều kiện cho điều gì đó
để đáp ứng các yêu cầu cho điều gì đó. Tôi xin lỗi, bạn bất đủ điều kiện cho công chuyện này. Tôi bất đủ điều kiện cho nó .. Xem thêm: đủ điều kiện đủ điều kiện cho
v.
1. Để có đủ năng lực hoặc đủ điều kiện cho một chuyện gì đó, chẳng hạn như văn phòng, công chuyện hoặc lợi ích: Sau một năm làm công chuyện đó, bạn sẽ đủ điều kiện để được tăng lương.
2. Để khiến ai đó có năng lực hoặc đủ điều kiện cho điều gì đó: Chứng chỉ đó đủ điều kiện để bạn được thăng chức.
. Xem thêm: đủ điều kiện. Xem thêm:
An qualify for idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with qualify for, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ qualify for