Nghĩa là gì:
abashing
abash /ə'bæʃ/- ngoại động từ
- làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống
queer bashing Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng đánh người lạ
Hành động tấn công ai đó, bằng lời nói hoặc thể xác, vì là cùng tính luyến ái. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Làm sao người ta có thể nói những điều tổn thương như vậy? Việc đánh người kỳ lạ này phải dừng lại !. Xem thêm: bash, queer. Xem thêm:
An queer bashing idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with queer bashing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ queer bashing