Nghĩa là gì:
aikido
aikido- danh từ
- hiệp khí đạo (một môn võ của Nhật Bản)
quiz kid Thành ngữ, tục ngữ
greasy kid's stuff
heavy hair dressing, thick hair oil None of that greasy kid's stuff on my hair. I use a natural product.
handle with kid gloves
be very careful handling someone or something He is very sensitive so you have to handle him with kid gloves when you speak to him.
hit the skids
begin to fail, go downhill After losing his job and his wife he hit the skids - became a bum.
kid
joke, fool, tease, josh I was kidding when I said the mosquitoes are as big as bats.
kid you not
tell the truth, not joke There were three large circles in the field, I kid you not.
new kid on the block
new person in the office or in the class etc. I'm the new kid on the block. I come from Portugal.
no kidding
I am serious, I am not joking Keith's my brother. No kidding. I'm telling you the truth.
skid row
area of a city where many people live who have no money and drink a lot of alcohol The skid row of our city is very depressing with the large number of drunk people around.
skidaddle
leave, go, off with you, vamoose """Get out of here! Skidaddle!"" the old man shouted at the boys."
skids
drug users, skids A few skids were playing video games at the mall. đứa trẻ đố
Một người, thường là trẻ em hoặc thanh niên, có kiến thức hoặc thông minh đặc biệt, đặc biệt là trong trò đố vui. Anh ấy thực sự vừa kiếm được khá nhiều trước khi còn là một đứa trẻ đố vui trên các trò chơi đố vui khác nhau khi anh ấy còn nhỏ. Chúng ta nên mời Sarah đến câu đố trong quán rượu — cô ấy tương tự như một đứa trẻ đố vui khi nói đến thể thao .. Xem thêm: kid, quiz Quiz Kid
Một cầu thủ trẻ rất thông minh. Là một chương trình phát thanh nổi tiếng trong những năm 1940 và thập niên 50 và sau đó là một loạt phim truyền hình, Quiz Kids giới thiệu một nhóm gồm 5 thanh niên, bất ai trên mười sáu tuổi, có chỉ số IQ cực cao. Họ vừa trả lời những câu hỏi khó về một loạt các chủ đề mà người nghe gửi đến. Trong số những người tham gia (nhà) hội thảo vừa tiếp tục những điều lớn lao hơn và tốt đẹp hơn có James Watson, nhà khoa học Nobel, người vừa khám phá ra DNA. Mọi người vừa sử dụng cụm từ này như một lời khen ngợi (“Con trai tui thật thông minh, nó có thể là một Quiz Kid”) và mỉa mai (“Bạn vừa làm hỏng một bài kiểm tra khác? —Nice going, Quiz Kid!”) .. Xem thêm: kid, quiz . Xem thêm:
An quiz kid idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with quiz kid, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ quiz kid