quote a price of (some amount of money) Thành ngữ, tục ngữ
take in (money)
receive, get We were able to take in a lot of money last night at the charity auction. báo giá (một số tiền)
Để cung cấp ước tính một số trước mà một số thứ sẽ có giá. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "quote" và "a price" để chỉ định ai đang được cung cấp ước tính. Tôi bất thể tin rằng anh ấy vừa báo giá cho tui 300 đô la chỉ để sơn lại một phần nhỏ của chiếc ốp lưng! Họ vừa báo giá $ 90 một đêm khi tui hỏi về tình trạng sẵn có của họ vào cuối tuần đó .. Xem thêm: số lượng, của, giá, báo giá. Xem thêm:
An quote a price of (some amount of money) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with quote a price of (some amount of money), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ quote a price of (some amount of money)