rail at (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. abuse at (one)
Để chỉ trích, tăng cường hoặc mắng mỏ một người một cách nghiêm khắc và cay đắng, đặc biệt là về độ dài. Bị sỉ nhục bởi vị trí thấp kém và đối xử tệ bạc tại nơi làm việc, Tom bắt đầu đi vệ sinh gia (nhà) đình vào mỗi buổi tối khi anh về nhà. Sếp bắt đầu can ngăn Thomas trước toàn bộ vănphòng chốngvì làm lộn xộn các tài khoản của Robertson .. Xem thêm: abuse abuse at addition (about something)
để phàn nàn lớn tiếng hoặc bạo lực với ai đó về điều gì đó. Jane chửi bới nhân viên tính lương về chuyện không nhận được séc của mình. Tôi bất chịu trách nhiệm cho các vấn đề của bạn. Đừng mắng tui !. Xem thêm: abuse abuse tại
v. Để chỉ trích ai đó hoặc điều gì đó bằng ngôn ngữ gay gắt, cay đắng hoặc lăng mạ: Người lao động phản đối hợp cùng mới cắt giảm phúc lợi y tế.
. Xem thêm: đường sắt. Xem thêm:
An rail at (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rail at (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rail at (one)