rain off Thành ngữ, tục ngữ
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a chip off the old block
a boy who is like his dad, the apple doesn't... Eric is a chip off the old block. He's just like his dad.
a little hair off the dog
(See hair off the dog)
a little off
not quite sane, a bit crazy, one brick short... When Clem started eating grass, we knew he was a little off.
a rip-off
unfair price or rule, priced too high The price of drinks was a rip-off. A small Coke cost $3!
a takeoff on
similar to, based on the same idea, a send-up The school play was a takeoff on Shakespeare's Hamlet.
an offer I couldn't refuse
an offer that contains a threat or force, a request that is a command The border guards invited me to stay for further questioning - it was an offer I couldn't refuse.
another nail in your coffin
"another cigarette; harmful substance" Every cigarette he smoked was another nail in his coffin.
back off
do not come closer, do not touch me Back off, you animal! Don't touch me!
be off
leave, go, off with you Be off, my dear, or you'll be late for work. tắt mưa
1. động từ Để trì hoãn, hoãn lại, hoặc hủy bỏ điều gì đó vì trời mưa. Thường được sử dụng trong cấu làm ra (tạo) bị động. Tôi thực sự mong chờ trận đấu bóng chày vào cuối tuần này, nhưng trời đổ mưa vào phút cuối. Chúng tui đã cố gắng trả thành công chuyện này trong một thời (gian) gian, nhưng thời (gian) tiết vẫn tiếp tục mưa. danh từ Một sự kiện hoặc hoạt động vừa bị trì hoãn, hoãn lại hoặc bị hủy bỏ vì trời mưa. Thường được đánh vần bằng dấu gạch nối. Khán giả phải lưu ý rằng sẽ bất được trả lại trước trong trường hợp trời mưa. Cuối cùng thì toàn bộ sự kiện là một cơn mưa, đó là một sự thất vọng lớn đối với toàn bộ đội vừa làm chuyện rất chăm chỉ để thiết lập nó. Xem thêm: off, rain rain-off
Một sự kiện có vừa hoặc sẽ bị hủy bỏ do thời (gian) tiết khắc nghiệt. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Khán giả phải lưu ý rằng sẽ bất được trả lại trước trong trường hợp trời mưa. Tôi thực sự mong chờ trận đấu bóng đá vào cuối tuần này, nhưng trời lại có mưa. Xem thêm:
An rain off idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rain off, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rain off