Nghĩa là gì:
emerods
emerods /'hemərɔidz/ (emerods) /'emərɔdz/ (hemorrhoids) /'hemərɔidz/
rain stair rods Thành ngữ, tục ngữ
cầu thang che mưa
kiểu cũ Để mưa rất to. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Chúng tui đã chuẩn bị cho trận đấu này trong nhiều tuần, nhưng tui nghe nói ngày mai trời sẽ mưa. Chúng tui đã mong chờ bầu trời đầy nắng ở Bồ Đào Nha, nhưng trời mưa suốt thời (gian) gian chúng tui ở đó. Xem thêm: mưaXem thêm:
An rain stair rods idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rain stair rods, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rain stair rods