rank on Thành ngữ, tục ngữ
play a prank on
arrange a surprise for you so people will laugh Ty played a prank on me. He left a message to call the President. xếp hạng trên (ai đó hoặc điều gì đó)
tiếng lóng Để chỉ trích hoặc phàn nàn về ai đó hoặc điều gì đó theo cách chỉ trích nhỏ nhen và cằn nhằn. Bạn biết đấy, cách bạn xếp trên ông chủ tất cả lúc đang trở nên cũ kỹ. Vì vậy, nhiều người vừa lãng phí thứ hạng của mình cho chính phủ nhưng bất bỏ phiếu hoặc bất thực hiện bất kỳ hành động nào để cải thiện tất cả thứ .. Xem thêm: trên, xếp hạng xếp hạng trên ai đó
Sl. tấn công ai đó bằng lời nói; để nói chuyện phiếm về ai đó. Làm ơn ngừng xếp hạng trên gia (nhà) đình tôi! Tom liên tục xếp hạng trên Jennifer, và cô ấy thực sự phát điên vì điều đó .. Xem thêm: on, rank. Xem thêm:
An rank on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rank on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rank on